CÔNG KHAI ĐÀO TẠO
1. Các ngành, nghề đào tạo:
STT
|
|
Trình độ
|
Mã nghề
|
Thời gian đào tạo (Năm)
|
Thông tin
chi tiết
|
I.
|
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
|
|
|
|
|
01
|
Bảo vệ thực vật
|
Cao đẳng
|
6620116
|
2,5
|
CTĐT / CSVC
|
02
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
Cao đẳng
|
6510201
|
2,5
|
CTĐT / CSVC
|
03
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
Cao đẳng
|
6510303
|
2,5
|
CTK / CSVC
|
04
|
Công nghệ ô tô
|
Cao đẳng
|
6510216
|
2,5
|
CTK / CSVC
|
05
|
Công nghệ sinh học
|
Cao đẳng
|
6420202
|
2,5
|
CTK / CSVC
|
06
|
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
Cao đẳng
|
6480202
|
2,5
|
CTK / CSVC
|
07
|
Công tác xã hội
|
Cao đẳng
|
6760101
|
2.5
|
CTK / CSVC
|
08
|
Điện công nghiệp
|
Cao đẳng
|
6520227
|
2,5
|
CTK / CSVC
|
09
|
HÀN
|
Cao đẳng
|
6520123
|
2,5
|
CTK / CSVC
|
10
|
Kế toán doanh nghiệp
|
Cao đẳng
|
6340302
|
2,5
|
CTK / CSVC
|
11
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
Cao đẳng
|
6480102
|
2,5
|
CTK / CSVC
|
12
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Cao đẳng
|
6580201
|
2,5
|
CTK / CSVC
|
13
|
Văn thư hành chính
|
Cao đẳng
|
6320301
|
2,5
|
CTK / CSVC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.
|
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
|
|
|
|
|
1
|
Hướng dẫn du lịch
|
Trung cấp
|
5810103
|
2,0
|
CTK / CSVC
|
2
|
Quản trị khách sạn
|
Trung cấp
|
5810201
|
2,0
|
CTK / CSVC
|
3
|
Điều dưỡng
|
Trung cấp
|
5720301
|
2,0
|
CTK / CSVC
|
4
|
Dược
|
Trung cấp
|
5720201
|
2,0
|
CTK / CSVC
|
5
|
Bảo vệ thực vật
|
Trung cấp
|
5620116
|
2,0
|
THCS/THPT/CSVC
|
6
|
Cấp, thoát nước
|
Trung cấp
|
5520312
|
2,0
|
THCS/THPT/CSVC
|
7
|
Cắt gọt kim loại
|
Trung cấp
|
5520121
|
2,0
|
THCS/THPT/CSVC
|
8
|
Công nghệ ô tô
|
Trung cấp
|
5510216
|
2,0
|
THCS/THPT/CSVC
|
9
|
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
Trung cấp
|
5480202
|
2,0
|
THCS/THPT/CSVC
|
10
|
Công tác xã hội
|
Trung cấp
|
5760101
|
2,0
|
THCS/THPT/CSVC
|
11
|
Điện - nước
|
Trung cấp
|
5580212
|
2,0
|
THCS/THPT/CSVC
|
12
|
Điện công nghiệp
|
Trung cấp
|
5520227
|
2,0
|
THCS/THPT/CSVC
|
13
|
HÀN
|
Trung cấp
|
5520123
|
2,0
|
THCS/THPT/CSVC
|
14
|
Kế toán doanh nghiệp
|
Trung cấp
|
5340302
|
2,0
|
THCS/THPT/CSVC
|
15
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
Trung cấp
|
5810207
|
2,0
|
THCS/THPT/CSVC
|
16
|
Kỹ thuật máy nông nghiệp
|
Trung cấp
|
5520102
|
2,0
|
THCS/THPT/CSVC
|
17
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
Trung cấp
|
5480102
|
2,0
|
THCS/THPT/CSVC
|
18
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Trung cấp
|
5580201
|
2,0
|
THCS/THPT/CSVC
|
19
|
May thời trang
|
Trung cấp
|
5540204
|
2,0
|
THCS/CSVC
|
20
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
Trung cấp
|
5520246
|
2,0
|
THCS/THPT/CSVC
|
21
|
Văn thư hành chính
|
Trung cấp
|
5320301
|
2,0
|
THCS/THPT/CSVC
|
|
Tổng
|
21
|
|
|
|
2. Đội ngũ giảng viên:
Danh sách đội ngũ giảng viên
3. Cơ sở vật chất chung:
Danh sách Cơ sở vật chất
4. Xác minh văn bằng:
http://vanbang.gdnn.gov.vn/
STT
|
|
Trình độ
|
Mã nghề
|
Thời gian đào tạo (Năm)
|
Ghi chú
|
I.
|
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
|
|
|
|
|
01
|
Bảo vệ thực vật
|
Cao đẳng
|
6620116
|
2,5
|
Link
|
02
|
Công nghệ kỹ thuật cơ ký
|
Cao đẳng
|
6510201
|
2,5
|
Link
|
03
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
Cao đẳng
|
6510303
|
2,5
|
Link
|
04
|
Công nghệ ô tô
|
Cao đẳng
|
6510216
|
2,5
|
Link
|
05
|
Công nghệ sinh học
|
Cao đẳng
|
6420202
|
2,5
|
Link
|
06
|
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
Cao đẳng
|
6480202
|
2,5
|
Link
|
07
|
Công tác xã hội
|
Cao đẳng
|
6760101
|
2.5
|
Link
|
08
|
Điện công nghiệp
|
Cao đẳng
|
6520227
|
2,5
|
Link
|
09
|
HÀN
|
Cao đẳng
|
6520123
|
2,5
|
Link
|
10
|
Kế toán doanh nghiệp
|
Cao đẳng
|
6340302
|
2,5
|
Link
|
11
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
Cao đẳng
|
6480102
|
2,5
|
Link
|
12
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Cao đẳng
|
6580201
|
2,5
|
Link
|
13
|
Văn thư hành chính
|
Cao đẳng
|
6320301
|
2,5
|
Link
|
II.
|
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
|
|
|
|
|
1
|
Hướng dẫn du lịch
|
Trung cấp
|
5810103
|
2,0
|
Link
|
2
|
Quản trị khách sạn
|
Trung cấp
|
5810201
|
2,0
|
Link
|
3
|
Điều dưỡng
|
Trung cấp
|
5720301
|
2,0
|
Link
|
4
|
Dược
|
Trung cấp
|
5720201
|
2,0
|
Link
|
5
|
Bảo vệ thực vật
|
Trung cấp
|
5620116
|
2,0
|
Link
|
6
|
Cấp, thoát nước
|
Trung cấp
|
5520312
|
2,0
|
Link
|
7
|
Cắt gọt kim loại
|
Trung cấp
|
5520121
|
2,0
|
Link
|
8
|
Công nghệ ô tô
|
Trung cấp
|
5510216
|
2,0
|
Link
|
9
|
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
Trung cấp
|
5480202
|
2,0
|
Link
|
10
|
Công tác xã hội
|
Trung cấp
|
5760101
|
2,0
|
Link
|
11
|
Điện - nước
|
Trung cấp
|
5580212
|
2,0
|
Link
|
12
|
Điện công nghiệp
|
Trung cấp
|
5520227
|
2,0
|
Link
|
13
|
HÀN
|
Trung cấp
|
5520123
|
2,0
|
Link
|
14
|
Kế toán doanh nghiệp
|
Trung cấp
|
5340302
|
2,0
|
Link
|
15
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
Trung cấp
|
5810207
|
2,0
|
Link
|
16
|
Kỹ thuật máy nông nghiệp
|
Trung cấp
|
5520102
|
2,0
|
Link
|
17
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
Trung cấp
|
5480102
|
2,0
|
Link
|
18
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Trung cấp
|
5580201
|
2,0
|
Link
|
19
|
May thời trang
|
Trung cấp
|
5540204
|
2,0
|
Link
|
20
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
Trung cấp
|
5520246
|
2,0
|
Link
|
21
|
Văn thư hành chính
|
Trung cấp
|
5320301
|
2,0
|
Link
|
|
Tổng
|
21
|
|
|
|
|